Tư vấn miễn phí
Điền vào biểu mẫu bên dưới chúng tôi sẽ liên hệ với bạn
Thẻ xanh Úc (hay còn gọi là thẻ thường trú nhân) là tấm vé mở ra cánh cửa cơ hội sống và làm việc tại quốc gia đáng mơ ước này. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin đầy đủ và cập nhật nhất về thẻ xanh của chính phủ Úc, các loại thẻ xanh, điều kiện, quy trình xin cấp và những lợi ích mà thẻ xanh mang lại.
Thẻ xanh Úc chính là thuật ngữ phổ biến để chỉ visa thường trú nhân (Permanent Resident Visa) tại Úc. Đây không phải là một tấm thẻ vật lý như nhiều người lầm tưởng, mà là tư cách thường trú nhân được cấp thông qua các loại visa có mã số khác nhau. Người sở hữu thẻ xanh Úc được phép sinh sống, làm việc và học tập tại Úc vô thời hạn, tận hưởng hầu hết các quyền lợi như công dân Úc.
Thẻ xanh Úc chỉ visa thường trú nhân tại Úc
Đây là diện phổ biến nhất để có được thẻ xanh Úc, bao gồm:
Visa 189 (Skilled Independent Visa): Không cần người bảo lãnh, dựa hoàn toàn vào điểm số đánh giá kỹ năng của ứng viên.
Visa 190 (Skilled Nominated Visa): Cần có sự bảo lãnh từ chính quyền bang/vùng lãnh thổ.
Visa 491 (Skilled Work Regional Visa): Dành cho người muốn sống và làm việc tại vùng nông thôn Úc.
Năm 2025, chính phủ Úc đã điều chỉnh hệ thống điểm cho diện này, với mức điểm tối thiểu là 65, nhưng thực tế cần khoảng 80-90 điểm để có cơ hội nhận được lời mời.
Visa 801/820 (Partner Visa): Dành cho vợ/chồng hoặc bạn đời của công dân/thường trú nhân Úc.
Visa 101 (Child Visa): Dành cho con cái của công dân/thường trú nhân Úc.
Visa 103 (Parent Visa): Dành cho cha mẹ của công dân/thường trú nhân Úc.
Visa 188 (Business Innovation and Investment Visa): Dành cho nhà đầu tư, doanh nhân muốn kinh doanh tại Úc.
Visa 132 (Business Talent Visa): Dành cho doanh nhân thành công có doanh thu và tài sản lớn.
Hiện tại, ngưỡng đầu tư tối thiểu đã tăng lên 2.5 triệu AUD cho chương trình đầu tư chuẩn và 5 triệu AUD cho chương trình đầu tư cao cấp.
Đầu tư tối thiểu đã tăng lên 2.5 triệu AUD cho chương trình đầu tư chuẩn
Đáp ứng yêu cầu về sức khỏe
Đạt yêu cầu về nhân cách
Không có tiền án tiền sự
Có khả năng tài chính đủ để định cư
Tuân thủ điều kiện visa trước đó (nếu đang sống tại Úc)
Dưới 45 tuổi (thời điểm nộp hồ sơ)
Có nghề nghiệp nằm trong danh sách nghề được chấp nhận (MLTSSL hoặc STSOL)
Đạt điểm đánh giá kỹ năng tối thiểu 65 điểm
Có chứng chỉ đánh giá kỹ năng từ cơ quan có thẩm quyền của Úc
Có trình độ tiếng Anh tối thiểu (thường là IELTS 6.0 hoặc tương đương)
Mối quan hệ thực tế và chân thật với người bảo lãnh
Đáp ứng "quy tắc cân đối" cho visa cha mẹ (ít nhất 50% con cái đang là công dân/thường trú nhân Úc)
Có kinh nghiệm kinh doanh thành công
Đáp ứng yêu cầu về doanh thu và tài sản ròng
Cam kết đầu tư số tiền tối thiểu theo quy định
Bước 1: Nghiên cứu kỹ và chọn loại visa thích hợp với hoàn cảnh cá nhân.
Bước 2: Dùng bảng tính điểm trên website của Bộ Di trú Úc để tính toán số điểm.
Bước 3: Thông qua hệ thống SkillSelect của chính phủ Úc (cho diện kỹ năng).
Bước 4: Nếu đạt đủ điểm, bạn sẽ nhận được lời mời nộp hồ sơ visa chính thức.
Bước 5: Nộp toàn bộ giấy tờ cần thiết và đóng phí visa (khoảng 4,000 - 8,000 AUD tùy loại visa).
Bước 6: Khám sức khỏe và nộp lý lịch tư pháp
Bước 7: Một số trường hợp có thể được yêu cầu phỏng vấn trực tiếp.
Bước 8: Thời gian xét duyệt từ 6-24 tháng tùy loại visa.
Quy trình xin thẻ xanh Úc gồm 8 bước
Thẻ xanh Úc cho phép bạn sống tại Úc vô thời hạn
Quyền đi lại: Thường có hiệu lực 5 năm, sau đó cần gia hạn để duy trì quyền đi lại quốc tế
Để giữ tư cách thường trú, bạn cần sống tại Úc ít nhất 2 năm trong mỗi giai đoạn 5 năm
Sống và làm việc tại Úc vô thời hạn
Tiếp cận hệ thống y tế Medicare
Tiếp cận hệ thống giáo dục công lập với mức phí như công dân
Hưởng hầu hết các phúc lợi xã hội (sau thời gian chờ 2-4 năm)
Mua và sở hữu bất động sản không giới hạn
Bảo lãnh thân nhân
Con cái sinh ra tại Úc sẽ được cấp quốc tịch Úc
Có thể nộp đơn xin quốc tịch Úc sau 4 năm sinh sống (bao gồm ít nhất 1 năm là thường trú nhân)
Sở hữu thẻ xanh Úc cho phép bạn sống tại Úc vô thời hạn
Phí chính phủ
Visa diện kỹ năng: 4,240 - 4,800 AUD
Visa diện gia đình: 7,850 - 9,800 AUD (visa vợ/chồng)
Visa diện đầu tư: 6,240 - 8,800 AUD
Chi phí phụ
Khám sức khỏe: 300 - 500 AUD/người
Lý lịch tư pháp: 50 - 150 AUD
Dịch thuật hồ sơ: 80 - 120 AUD/trang
Dịch vụ tư vấn di trú (nếu có): 3,000 - 8,000 AUD
Thời gian xét duyệt phụ thuộc vào loại visa và khối lượng hồ sơ:
Visa diện kỹ năng: 9-18 tháng
Visa vợ/chồng: 18-24 tháng
Visa cha mẹ: 30+ tháng
Visa đầu tư: 12-18 tháng
Ưu tiên cho ngành nghề thiếu hụt: Chính phủ Úc đã cập nhật danh sách nghề thiếu hụt, đặc biệt chú trọng vào lĩnh vực y tế, IT, xây dựng và nông nghiệp.
Điều chỉnh điểm kỹ năng: Thêm điểm cho ứng viên có kỹ năng STEM, kinh nghiệm làm việc tại vùng nông thôn Úc.
Tăng chỉ tiêu visa: Chính phủ Úc đã tăng chỉ tiêu cấp visa thường trú lên 210,000, cao nhất trong lịch sử.
Hệ thống EOI mới: Cải tiến hệ thống SkillSelect để xử lý hồ sơ nhanh hơn và minh bạch hơn.
Thay đổi về visa tạm thời dẫn đến thường trú: Nhiều visa tạm thời giờ đây có lộ trình rõ ràng hơn để chuyển sang thẻ xanh.
Có nhiều thay đổi trong chính sách thẻ xanh Úc
Cạnh tranh cao: Đặc biệt là diện kỹ năng độc lập với số lượng hồ sơ lớn nhưng chỉ tiêu giới hạn.
Chi phí lớn: Tổng chi phí có thể lên đến hàng chục nghìn đô la Úc.
Thời gian chờ đợi dài: Một số visa mất đến 2-3 năm để được phê duyệt.
Yêu cầu nghiêm ngặt: Tiêu chuẩn về sức khỏe, nhân cách, và tài chính ngày càng cao.
Chính sách thay đổi: Luật di trú Úc thường xuyên thay đổi, có thể ảnh hưởng đến hồ sơ đang xét duyệt.
Thẻ xanh Úc mở ra cơ hội tuyệt vời cho những ai mong muốn xây dựng cuộc sống mới tại quốc gia xinh đẹp và thịnh vượng này. Tuy nhiên, quá trình xin thẻ xanh đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, kiên nhẫn và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của chính phủ Úc.
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chuyên sâu và hỗ trợ toàn diện về quy trình xin thẻ xanh Úc, hãy liên hệ với chuyên gia tư vấn tại Quốc Tịch Thứ Hai để được hướng dẫn chi tiết và lên kế hoạch lấy quốc tịch Úc phù hợp với hoàn cảnh cá nhân của bạn.
Điền vào biểu mẫu bên dưới chúng tôi sẽ liên hệ với bạn